Có 6 kết quả:
急剧 jí jù ㄐㄧˊ ㄐㄩˋ • 急劇 jí jù ㄐㄧˊ ㄐㄩˋ • 急遽 jí jù ㄐㄧˊ ㄐㄩˋ • 級距 jí jù ㄐㄧˊ ㄐㄩˋ • 级距 jí jù ㄐㄧˊ ㄐㄩˋ • 集聚 jí jù ㄐㄧˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhanh chóng, mau lẹ, gấp gáp
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid
(2) sudden
(2) sudden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhanh chóng, mau lẹ, gấp gáp
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid
(2) sudden
(2) sudden
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid
(2) sudden
(2) sudden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) range of values
(2) category defined by a range of values (tier, bracket, stratum etc)
(2) category defined by a range of values (tier, bracket, stratum etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) range of values
(2) category defined by a range of values (tier, bracket, stratum etc)
(2) category defined by a range of values (tier, bracket, stratum etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assemble
(2) to gather
(2) to gather
Bình luận 0